--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ biogenic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sọt giấy
:
Waste-paper basket
+
sột soạt
:
rustling
+
nghe hơi
:
Nghe hơi nồi chõ (thông tục)
+
băng giá
:
Freeze, frostbăng giá đã tanthe frost has gonemiền băng giáan area of frostcõi lòng băng giáa frozen heart
+
sống mái
:
Male bird and female bird, cock and hen