--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
há
:
to open wide
+
ruỗng
:
Hollowed out (by borers...)Mọt đục ruỗng bànThe table is hollowed out (eaten hollow) by borers
+
hurtful
:
có hại, gây tổn hại, gây tổn thươnghurtful to the health có hại cho sức khoẻ
+
sạt
:
Take off part ofNước lũ phá sạt một mảng đêFloods blew off part of the dyke
+
phế vị
:
(giải phẫu học) PneumogastricDây thần kinh phế vịPneumogastric nerve, the vagus