--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bitter chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hủ hoá
:
(ít dùng) Degenerate
+
hú họa
:
At (by) haphazard, by mere chance, casuallyđi tìm hú họa mà lại gặp được bạnTo look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
+
mới rồi
:
In most recent daysMới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mớiIn most recent days,a nes star has been discovered
+
pelisse
:
áo choàng bằng lông (của đàn bà)
+
portage
:
sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở