--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bladderlike chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
seller
:
người bán, người phát hàng
+
bear-baiting
:
trò trêu gấu (thả chó săn cho trêu chọc một con gấu bị xích)
+
approximate
:
approximate to giống với, giống hệt với
+
chốc chốc
:
From time to time, now and thenchuông điện thoại chốc chốc lại reothe telephone bell rang from time to time
+
sách trắng
:
(Anh) White paper, white book