--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bleed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
trong khi
:
while, meanwhile
+
cụ thể
:
concrete; materialcụ thể hóato concretize
+
xong
:
finish, be complete
+
quai
:
handleQuai làna basket handleQuai chảoa pan handle (or strap)Quai dépA sandal strapQuai mũA hat strapRâu quai nónWhiskers.
+
pathos
:
tính chất cảm độngall the pathos of the poem is in the last line tất cả tính chất cảm động của bài thơ nằm trong câu cuối