--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bletherskite chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dây dẫn
:
(điện) Conductor wire, conducting-wire
+
still
:
im, yên, tĩnh mịchto stand still đứng ima still lake mặt hồ yên lặngto be in still meditation trầm tư mặc tưởng
+
splutterer
:
người nói lắp bắp, người nói ấp úng
+
kỹ nghệ
:
industry; manufacturekỹ nghệ nặngheavy industrykỹ nghệ giaindustrialist
+
buổi tối
:
Evening; in the evening