--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ blockade chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khấu trừ
:
to abate; to deduct
+
chửi thề
:
to swear at; to bounce out; to slip out
+
béo bệu
:
Flabbily fat
+
bất mãn
:
(To be) dissatisfied with, (to be) discontented withbất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ
+
footprint
:
dấu chân, vết chân