bo bo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bo bo+ noun
- Job's tears
+ adj
- Close, griping
- Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn
Close with one's own property, Wasteful with others'
- Của mình thì giữ bo bo Của người thì thả cho bò nó ăn
- Stick-in-the-mud
- đừng quá bo bo theo những công thức cũ
don't be a stick-in-the-mud follower of ancient formulas; don't be a stickler for ancient formulas
- đừng quá bo bo theo những công thức cũ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bo bo"
Lượt xem: 581