--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boudoir chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lịch sử
:
History
+
đền đáp
:
Pay one's debt of gratitude
+
khe khẽ
:
xem khẽ (láy)
+
có tình
:
Taking into consideration others' feelings, feelingnói có lý có tìnhto speak with consideration to others' reason and feelingăn ở rất có tìnhto behave in the most feeling way
+
cầm hơi
:
To keep body and soul togetherăn rau ăn cháo để cầm hơito keep body and soul together just on vegetables and soup