--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ boy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cạm bẫy
:
Trap (nói khái quát)bắt thú rừng bằng cạm bẫyto trap wild gamemật thám chăng cạm bẫy khắp nơithe secret police laid traps everywhere
+
mason bee
:
(động vật học) con tò vò
+
fringe
:
tua (khăn quàng cổ, thảm)
+
ẵm
:
To carry in one's armsđứa bé còn ẵm ngửaa babe in arms, an infant in armstừ thuở còn ẵm ngửafrom an infant in armsvợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên taymy wife is carrying the first son in her arms
+
òa
:
to burst out crying