--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brand chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lũn cũn
:
Too shortNgười cao quần áo lũn cũnTo be tall and have short clothes
+
dislodge
:
đuổi ra khỏi, trục ra khỏi (một nơi nào...)
+
nougat
:
kẹo nuga
+
sơ hở
:
weak spot, weakness
+
nhâm
:
The night Heavenly Stem