--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brassie chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scallop
:
(động vật học) con điệp
+
deaf-aid
:
máy trợ thính
+
obstreperousness
:
tính chất âm ỉ, tính chất om sòm; tính hay la lối om sòm, tính hay phản đối om sòm
+
apepsy
:
(y học) chứng không tiêu
+
hypertension
:
(y học) chứng tăng huyết áp