--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bratty chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pha chế
:
Prepare, make upPha chế theo đơn thuốcTo make up a prescription
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them
+
pharisee
:
tín đồ giáo phái Pha-ri
+
spoon-drift
:
bụi nước (giọt nước nhỏ do sóng vỗ bắn lên)