--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bromidic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
căn
:
Housemột căn nhà có ba phònga three-room house
+
phá hoại
:
to sabotage, to break upđám cháy do sự phá hoại mà rathe fire was caused by sabotage
+
hữu ái
:
Lòng hữu ái
+
day-lily
:
(thực vật học) cây hoa hiên
+
mot
:
lời nói dí dỏm