--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brooch chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hạnh phúc
:
happinesstiền không thể mua hạnh phúc đượcmoney cannot buy happiness
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker
+
khanh tướng
:
High-ranking civil and military court offcialsQuyền hành trong tay bọn khanh tướngPower was in the hands of the high-ranking civil and military court officials
+
dầu lòng
:
(cũ) At will,as one pleases.
+
quà
:
gift; presentquà cướiwedding-present