--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brooding chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chỉnh tề
:
Correctquần áo chỉnh tềcorrect clothingăn mặc chỉnh tềto be correctly dressedcác chiến sĩ đã chỉnh tề trong hàng ngũthe men were correctly in line, the men's ranks were dressed
+
kháng cự
:
Resist, offer resistanceKẻ gian bị bắt không giám kháng cựA evildoer was caught without any resistance
+
nha khoa
:
dentistry
+
nhi khoa
:
paediatrics
+
ăn kiêng
:
to be on a diet