--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ broth chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rộn rạo
:
xem nhộn nhạo
+
quặng
:
orequặng sắtiron ore
+
decoy-ship
:
(quân sự), (hàng hải) tàu nghi trang, tàu du lịch
+
bờ vùng
:
Multifield dam
+
bo's'n
:
(hàng hải) viên quản lý neo buồm