--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buông tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buông tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông tay
Your browser does not support the audio element.
+
Stop work[ing], knock off
Buông tay làm là hút thuốc
As soon as he knocks off, he smokes
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
buông tay
:
Stop work[ing], knock offBuông tay làm là hút thuốcAs soon as he knocks off, he smokes