--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buông tuồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buông tuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buông tuồng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Self-indulgent
sống buông tuồng
to live in a self-indulgent way
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
buông tuồng
:
Self-indulgentsống buông tuồngto live in a self-indulgent way