buồn bực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồn bực+
- Sad and fretty
- buồn bực vì đau ốm luôn
to be sad and fretty because of frequent illness
- không nói ra được càng thấy buồn bực
the inability to speak out his resentment made him sadder and frettier
- buồn bực vì đau ốm luôn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buồn bực"
Lượt xem: 511
Từ vừa tra