--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng lái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng lái
Your browser does not support the audio element.
+
Steering bridge, steering room, cab
buồng lái xuồng máy
a motor-boat steering room
buồng lái máy xúc
a bulldozer cab
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
buồng lái
:
Steering bridge, steering room, cabbuồng lái xuồng máya motor-boat steering roombuồng lái máy xúca bulldozer cab