--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
buồng tối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
buồng tối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buồng tối
Your browser does not support the audio element.
+
Dark room
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
buồng tối
:
Dark room
+
pháp quy
:
Regulation, rule
+
giấy biên lai
:
receipt
+
ngân hàng
:
bankngân hàng máublood-bank
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb