--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ burman chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phễu
:
funnel
+
cạn
:
(To go) drygiếng cạna dry wellđèn cạn dầuthe lamp is dry; there is no more oil in the lampnồi cơm cạnthe pot of rice is dry; there is no more water in the pot of rice
+
befuddled
:
(suy nghĩ) bị rối trí và mơ hồ
+
autodidact
:
người tự học
+
rễ cọc
:
(thực vật) Tap-root