--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ butt chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
liếc
:
to look sidelong at; to glanceliếc nhìn quanh mìnhto glance around oneself to strop; to set (razor)liếc dao cạoto set a razor
+
ót ét
:
Crind, grate, creakCánh cửa ót étThe door grated on its hinges
+
luốc
:
(tiếng địa phương) GreyChó luốcA grey dog
+
nan y
:
Difficult to cureBệnh nan yA disease difficult to cure
+
horse
:
ngựato take horse đi ngựa, cưỡi ngựato horse! lên ngựa!