--

cà khịa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà khịa

+ verb  

  • To pick a quarrel
    • tính hay cà khịa
      to like to pick a quarrel
    • cà khịa với mọi người
      to pick a quarrel with everyone
Lượt xem: 794