cà kheo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cà kheo+ noun
- Stilt
- đi cà kheo
to walk on stilts
- chân như đôi cà kheo
stilt-like legs, lanky legs
- đi cà kheo
- Stilt-bird
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cà kheo"
- Những từ có chứa "cà kheo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hamstring hamstrung popliteus popliteal cladorhyncus cladorhyncus leucocephalum spindle-shanks poplitei bean pole stilted more...
Lượt xem: 854