--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cách thức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cách thức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cách thức
+ noun
Style, mode (nói khái quát)
cách thức ăn mặc
dressing style
cách thức học tập
learning style
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
cách thức
:
Style, mode (nói khái quát)cách thức ăn mặcdressing stylecách thức học tậplearning style
+
epithetical
:
(thuộc) tính ngữ
+
doris may lessing
:
giống doris lessing
+
as
:
nhưas you know như anh đã biếtsome People's Democracies as Vietnam, Korea... một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên...late as usual muộn như thường lệ
+
phiz
:
(thông tục) ((viết tắt) của physiognomy) gương mặt, nét mặt, diện mạo