--

cánh sẻ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh sẻ

+  

  • Crossed
    • bắn chéo cánh sẻ
      to lay a cross fire
    • rào cánh sẻ
      to build a fence with posts set crosswise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh sẻ"
Lượt xem: 609