--

cáo hưu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo hưu

+  

  • (cũ) Ask to retire on a pension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo hưu"
Lượt xem: 463