--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáu cặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáu cặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu cặn
+
deposits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu cặn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cáu cặn"
:
cáu cặn
cầu cạn
chủ chiến
Lượt xem: 553
Từ vừa tra
+
cáu cặn
:
deposits
+
bộc phá
:
Explosive chargeđặt bộc pháto plant an explosive chargeđánh (bằng) bộc pháto mount an attack with an explosive charge
+
cấu chí
:
To claw and pinch each other for funtrẻ con cấu chí nhauthe children pinched and clawed each other for fun
+
trị giá
:
to value, to estimate to cost, to value