--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cáu ghét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cáu ghét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu ghét
+
Dirty, filthy
Lượt xem: 633
Từ vừa tra
+
cáu ghét
:
Dirty, filthy
+
cao tầng
:
Multi-storeyed
+
bình dân
:
Commonersự đối lập giữa quý tộc và bình dânthe opposition between aristocrats and commonerstầng lớp bình dânthe sections of common peoplekhẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)Antiilliteracygiáo viên bình dânan antiilliteracy teacherlớp bình dânan antiilliteracy class
+
tam cấp
:
perron