cáu kỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáu kỉnh+ verb & adj
- (To be) surly, (to be) gruff
- giọng cáu kỉnh
a gruff voice
- nó cáu kỉnh với tất cả mọi người
he is surly with everyone
- giọng cáu kỉnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáu kỉnh"
Lượt xem: 573