--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân đĩa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân đĩa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân đĩa
+
Roberval balance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân đĩa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cân đĩa"
:
chan hoà
con ma
con nhà
còn nữa
cơn mưa
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
cân đĩa
:
Roberval balance
+
con bé
:
Miss, little girlcon bé rất đảm đangthe miss is a good contriver
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
dạy khôn
:
Teach one's grandmother to suck eggs