--

cân não

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân não

+ noun  

  • Nerves and brain
    • chiến tranh cân não
      a war of nerves
    • đánh một đòn cân não
      to deal a psychological blow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân não"
Lượt xem: 626