--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cây cỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cây cỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây cỏ
+
Vegetation (nói khái quát)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây cỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cây cỏ"
:
cay chua
cay cú
cay cực
cày cấy
cày cục
cạy cục
cạy cửa
cây cỏ
cây còi
cây cối
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
cây cỏ
:
Vegetation (nói khái quát)
+
toan tính
:
to intend
+
electric hammer
:
búa điện
+
dermatoplasty
:
(giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
+
khởi động
:
Start, start up (máy)