cây số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cây số+
- Milestone
- đường rẽ ở chỗ cây số 5
the turning is at milestone 5
- đường rẽ ở chỗ cây số 5
- Kilometer
- cách nhau ba cây số
three kilometers distant from each other
- cách nhau ba cây số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cây số"
Lượt xem: 558