--

cò cử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cò cử

+ verb  

  • To wheeze
    • ông lão hen cứ cò cử suốt đêm
      the asthmatic old man wheezed the whole night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cò cử"
Lượt xem: 471