--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
có ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
có ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có ăn
+
Well-to-do, comfortably off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"có ăn"
:
cá ươn
cá con
cả gan
cảm hàn
cảm mến
cảm ơn
cám ơn
can án
cao sản
cao sơn
more...
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
có ăn
:
Well-to-do, comfortably off
+
coefficient of self induction
:
độ giãn nở bề mặt.
+
domain of a function
:
miền xác định của một hàm
+
hebrew
:
người Hê-brơ, người Do thái