có lẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có lẽ+
- Perhaps, maybe
- nó nói có lẽ đúng
he is perhaps right
- nó nói có lẽ đúng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có lẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "có lẽ":
cãi lẽ cà lơ ca lô ca lâu cao lâu cao ly cáo lão cáo lỗi cáo lui câu lưu more... - Những từ có chứa "có lẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reason argue argument obscenity clincher clencher concubinary good sense commonsense casuistry more...
Lượt xem: 349