--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cô lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cô lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cô lập
+ adj
Isolated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cô lập"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cô lập"
:
che lấp
cô lập
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
cô lập
:
Isolated
+
đến
:
to arrive; to come; to get inthì giờ đã đếnthe time was arrived