--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
côn đồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
côn đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: côn đồ
+ noun
gangster; ruffian; hooligan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "côn đồ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"côn đồ"
:
can án
can hệ
căn hộ
cằn nhằn
cẳn nhẳn
cắn màu
cân hơi
cân não
cần mẫn
cần yếu
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
côn đồ
:
gangster; ruffian; hooligan