công nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công nghiệp+ noun
- Industry
- công nghiệp nặng
Heavy Industry
- công nghiệp nhẹ
light industry
- công nghiệp nặng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công nghiệp"
- Những từ có chứa "công nghiệp":
đại công nghiệp công nghiệp nông công nghiệp - Những từ có chứa "công nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 686