--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cú vọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cú vọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cú vọ
+ noun
Barn-owl; hawk and undture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cú vọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cú vọ"
:
cãi vã
các vị
cá voi
ca vũ
cầu vai
cấu véo
chỉ vẽ
chơ vơ
chu vi
co vòi
more...
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
cú vọ
:
Barn-owl; hawk and undture
+
giương buồm
:
to spread the sails
+
khê
:
to be burntcơm khêburnt rice