--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cúm núm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cúm núm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cúm núm
+ adjective
Timorous; scarful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cúm núm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cúm núm"
:
cầm nắm
chăm nom
còm nhom
cúm núm
Những từ có chứa
"cúm núm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
common cold
teat
pommel
nipple
kotow
kowtow
tassel
cringe
knob
flu
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
cúm núm
:
Timorous; scarful