--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cước phí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cước phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cước phí
+ noun
postage; carriage
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
cước phí
:
postage; carriage
+
giản xương
:
feel rested (as from stretching one's legs or lying down...)Đứng vẽ mãi, nằm một chút cho giãn xươngTo lie downn and rest one's body after painting standing for a long stretch
+
rất đỗi
:
Extremely, excessivelyRất đỗi lo âuTo worry excessively
+
dương bản
:
positive photograph
+
chuyện phiếm
:
Idle talk