--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cạc cạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cạc cạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạc cạc
+
Quack (a duck's cry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạc cạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cạc cạc"
:
cạc cạc
chốc chốc
Lượt xem: 806
Từ vừa tra
+
cạc cạc
:
Quack (a duck's cry)
+
baldachin
:
màn treo, trướng (trên bàn thờ)
+
hiển hiện
:
Appear in clear vision, appear most visibly, appear vididly, be unmistaably clear
+
phồng
:
to bloat, to swell
+
cà
:
Egg-plantchiếc áo màu tím hoa càan egg-plant flower coloured dress, a lilac dressAnh đi anh nhớ quê nhà Nhớ canh rau muống, nhớ cà dầm tươngLeaving one feels nostalgic for the home place, For the water morning-glory soup, for the soya sauce pickled egg-plants