--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cả bì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cả bì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cả bì
+
Trọng lượng cả bì
Gross weight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cả bì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cả bì"
:
cải bẹ
cải bắp
cả bì
ca bô
cao bồi
cày bừa
cấp báo
cấp bộ
chả bù
chai bố
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
cả bì
:
Trọng lượng cả bì
+
ngụy triều
:
(sử học) Dynasty of usurpers
+
suboesophageal
:
(giải phẫu) dưới thực quản