--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cả tin
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cả tin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cả tin
+
Credulous, gullible
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
cả tin
:
Credulous, gullible
+
nhăn nheo
:
wrinkled up
+
sá gì
:
not mattersá gì ba cái chuyện cỏn con ấyit doesn't matter such trivial things