--

cải chính

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải chính

+ verb  

  • To give the lie to, to reject as unfounded, to correct
    • cải chính tin đồn nhảm
      to reject a false rumour as unfounded
Lượt xem: 519