--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải chính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải chính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải chính
+ verb
To give the lie to, to reject as unfounded, to correct
cải chính tin đồn nhảm
to reject a false rumour as unfounded
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
cải chính
:
To give the lie to, to reject as unfounded, to correctcải chính tin đồn nhảmto reject a false rumour as unfounded