--

cải thiện

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải thiện

+ verb  

  • To improve, to raise the standard of
    • đời sống được cải thiện dần
      the standard of living gradually improves
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải thiện"
Lượt xem: 702